TT | Số QĐ, ngày, tháng, năm ban hành | Tên quy định |
1 |
||
2 |
||
3 |
||
4 |
||
5 |
||
6 |
||
7 |
||
8 |
||
9 |
||
10 |
||
11 |
||
12 |
||
13 |
||
14 |
||
15 |
||
16 |
||
17 |
||
18 |
||
19 |
||
20 |
Quy trình giám sát thời gian tốt nghiệp trung bình của sinh viên |