CHUẨN ĐẦU RA CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO
TT |
ĐẠI HỌC |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
Ngôn ngữ Anh |
TT |
CAO ĐẲNG |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
Sư phạm Kỹ thuật |
6 |
|
7 |
Sư phạm Ngữ Văn |
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
12 |
|
13 |
|
14 |
|
15 |
Sư phạm Mỹ thuật |
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|
21 |
|
22 |
Công nghệ KT Điện, Điện tử |
23 |
Công nghệ thiết bị trường học |
24 |
|
25 |
|
26 |
|
27 |
|
28 |
Công tác xã hội |
29 |
Quản lý đất đai |
30 |
Thiết kế thời trang |
31 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
32 |
Quản lý văn hóa |